Mối tương quan là gì? Các công bố khoa học về Mối tương quan

Mối tương quan là một mối quan hệ hoặc sự tương đồng giữa hai hay nhiều yếu tố, sự kiện hoặc biến số. Nếu hai yếu tố hoặc biến số có một mối tương quan, có thể ...

Mối tương quan là một mối quan hệ hoặc sự tương đồng giữa hai hay nhiều yếu tố, sự kiện hoặc biến số. Nếu hai yếu tố hoặc biến số có một mối tương quan, có thể có một sự tương đồng hoặc sự liên quan giữa chúng. Mức độ và hướng của mối tương quan có thể được định lượng và phân tích thông qua các phương pháp thống kê.
Mối tương quan là một khái niệm quan trọng trong thống kê và nghiên cứu khoa học. Nó chỉ ra mức độ tương đồng hoặc sự liên quan giữa hai hay nhiều biến số. Một mối tương quan có thể có hai hướng: tương quan dương (positive correlation) và tương quan âm (negative correlation).

- Tương quan dương: Đây là một loại tương quan khi hai biến số tăng cùng nhau. Nghĩa là, khi giá trị của biến số một tăng, giá trị của biến số kia cũng tăng. Ví dụ, nếu có mối tương quan dương giữa thời gian học và điểm số thi, điều này có nghĩa là học lâu hơn có thể dẫn đến kết quả thi tốt hơn.

- Tương quan âm: Đây là một loại tương quan khi hai biến số thay đổi theo hướng ngược nhau. Nghĩa là, khi giá trị của biến số một tăng, giá trị của biến số kia giảm. Ví dụ, nếu có mối tương quan âm giữa lượng mưa và số giờ nắng trong một ngày, điều này có nghĩa là khi lượng mưa tăng, số giờ nắng giảm.

Để đo lường mức độ của mối tương quan, có một số phương pháp thống kê, như hệ số tương quan Pearson (để đo tương quan tuyến tính) hoặc hệ số tương quan rang thứ (để đo tương quan phi tuyến tính). Giá trị của các hệ số tương quan nằm trong khoảng từ -1 đến 1. Giá trị 1 hoặc -1 cho thấy mối tương quan hoàn hảo, trong khi giá trị 0 cho thấy không có mối tương quan.

Mối tương quan không nhất thiết chỉ áp dụng cho hai biến số, mà cũng có thể áp dụng cho nhiều biến số. Trong trường hợp đó, có thể sử dụng ma trận tương quan để biểu diễn mối tương quan giữa tất cả các cặp biến số.
Mối tương quan cũng có thể được phân loại thành các loại tương quan khác nhau, bao gồm:

1. Tương quan tuyến tính: Đây là loại tương quan phổ biến nhất, được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến số. Nó giúp xác định mức độ và hướng tương quan (tương quan dương hoặc âm). Hệ số tương quan Pearson được sử dụng để đo tương quan tuyến tính và nằm trong khoảng từ -1 đến 1. Giá trị gần -1 hoặc 1 cho thấy mối tương quan mạnh, trong khi giá trị gần 0 cho thấy mối tương quan yếu hoặc không có tương quan.

2. Tương quan phi tuyến tính: Đôi khi, mối quan hệ giữa hai biến số không phải là tuyến tính mà có thể theo một hình dạng không gian. Trong trường hợp này, ta sử dụng hệ số tương quan rang thứ, như hệ số tương quan Spearman hoặc hệ số tương quan Kendall, để đo lường mối tương quan. Chúng tính đến sự tương quan giữa sự sắp xếp tăng dần hoặc giảm dần của các giá trị của biến số.

3. Tương quan không thường xuyên: Đôi khi, một biến số có thể ảnh hưởng đến một biến số khác chỉ trong một phần tử con của tập dữ liệu. Loại tương quan này được gọi là tương quan không thường xuyên và thường được sử dụng trong nghiên cứu dữ liệu không thường xuyên.

4. Tương quan không đồng nhất: Đôi khi, mối tương quan có thể thay đổi qua thời gian hoặc trong các phân nhóm khác nhau. Điều này được gọi là tương quan không đồng nhất. Một phương pháp phổ biến để xác định tương quan không đồng nhất là phân tích tương quan theo nhóm.

Mối tương quan không chỉ đo lường mức độ tương đồng giữa các biến số, mà nó cũng có thể cung cấp thông tin về mức độ dự đoán của một biến số dựa trên biến số khác. Điều này có thể giúp trong việc dự đoán, giải thích và quản lý các quan hệ giữa các biến số trong nghiên cứu và thực tế.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "mối tương quan":

Thành phần chủ động của hành vi tổ chức: Một biện pháp và các mối tương quan Dịch bởi AI
Journal of Organizational Behavior - Tập 14 Số 2 - Trang 103-118 - 1993
Tóm tắt

Nghiên cứu này điều tra về xu hướng cá nhân đối với hành vi chủ động, được định nghĩa là xu hướng tương đối ổn định nhằm tác động đến sự thay đổi của môi trường. Chúng tôi đã phát triển một thang đo ban đầu để đánh giá khái niệm này và đã áp dụng nó cho một mẫu gồm 282 sinh viên đại học. Phân tích yếu tố dẫn đến một thang đo đã được sửa đổi, đơn chiều với các thuộc tính tâm lý học vững chắc. Một mẫu thứ hai gồm 130 sinh viên đại học được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa thang đo chủ động và năm lĩnh vực tính cách 'Big Five': lo âu, hướng ngoại, cởi mở, dễ gần và tính cẩn thận. Trong một mẫu thứ ba gồm 148 sinh viên MBA, chúng tôi đã đánh giá mối quan hệ của thang đo chủ động với ba đặc điểm tính cách và ba biện pháp tiêu chuẩn. Phù hợp với các giả thuyết, điểm số trên thang đo chủ động có tương quan với nhu cầu đạt được, nhu cầu thống trị, và các biện pháp độc lập về bản chất của các hoạt động ngoại khóa và hoạt động công dân của các đối tượng, bản chất của các thành tựu cá nhân lớn nhất của họ, và sự đề cử từ bạn bè về các nhà lãnh đạo chuyển đổi. Chúng tôi thảo luận về tiềm năng của khái niệm chủ động trong việc nâng cao sự hiểu biết của chúng tôi về, và khả năng dự đoán, một loạt các hành vi.

#hành vi chủ động; tính cách; thang đo; tâm lý học; hành vi tổ chức
Phản ứng của lymphocyte T độc tế bào đối với virus Cytomegalovirus sau khi ghép tủy xương đồng loại ở người: Mô hình phục hồi và mối tương quan với nhiễm virus Cytomegalovirus và bệnh lý Dịch bởi AI
Blood - Tập 78 Số 5 - Trang 1373-1380 - 1991
Tỷ lệ bệnh nặng do virus Cytomegalovirus (CMV) sau khi ghép tủy xương (BMT) cao có liên quan đến sự suy giảm miễn dịch sâu sắc sau ghép. Do lymphocyte T độc tế bào (CTL) đã được đề cập trong khả năng chống lại nhiễm virus, chúng tôi đã xem xét việc phục hồi phản ứng CTL đặc hiệu với CMV ở 20 bệnh nhân được ghép tủy từ những người cho có HLA tương thích và dương tính với CMV. Mẫu máu đã được thu thập từ các bệnh nhân sau 1, 2 và 3 tháng BMT và từ các người hiến tặng trong một lần duy nhất. Các tế bào đơn nhân máu ngoại vi đã được nuôi cấy đồng thời với các nguyên bào sợi nhiễm CMV từ người hiến tặng trong 2 tuần và sau đó được thử nghiệm khả năng tiêu diệt đối với các nguyên bào sợi tự thân bị nhiễm và không bị nhiễm CMV hoặc không tương thích HLA. Hoạt tính ly giải đã được phát hiện ở cả 20 người cho, với tính đặc hiệu đối với các mục tiêu bị nhiễm CMV tự thân thể hiện rõ ràng ở 17 người (tỷ lệ ly giải CMV đặc hiệu trung vị ở tỷ lệ hiệu ứng:mục tiêu là 15:1 là 32%, dao động từ 18% đến 83%). Ly giải đặc hiệu được trung gian bởi các tế bào T CD8+, bị hạn chế bởi lớp I, như đã chỉ ra bởi sự ức chế với kháng thể đơn dòng chống lớp I và bởi sự giảm chọn lọc các tế bào hiệu ứng. Ngược lại, CTL đặc hiệu với CMV chỉ được phát hiện ở 10 trong số 20 bệnh nhân sau BMT (tỷ lệ ly giải trung vị 29% sau 3 tháng BMT). Không bệnh nhân nào trong số 10 bệnh nhân này phát triển bệnh phổi do CMV, trong khi 6 trong 10 bệnh nhân với phản ứng CTL đặc hiệu với CMV không thể phát hiện được sau BMT đã tử vong do bệnh phổi CMV. Những kết quả này chứng tỏ rằng việc phục hồi phản ứng CTL đặc hiệu với CMV có thể cần một thời gian kéo dài hơn sau BMT ở một số bệnh nhân, và những bệnh nhân này có nguy cơ cao phát triển bệnh nặng do CMV. Hiện tại, các phương pháp nhằm phục hồi khả năng miễn dịch CMV ở bệnh nhân BMT bằng cách chuyển giao các clone CTL CD8+ đặc hiệu với CMV từ người hiến tủy xương đang được theo đuổi.
#Cytomegalovirus #bệnh nặng #ghép tủy xương #lymphocyte T độc tế bào #phục hồi miễn dịch
Biến thể số lượng bản sao có mối tương quan cao với biểu hiện gen khác biệt: một nghiên cứu toàn diện về ung thư Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 20 Số 1 - 2019
Tóm tắt Đặt vấn đề

Ung thư là một bệnh lý đa dạng với nhiều biến thể di truyền. Các dòng chứng cứ đã chỉ ra rằng sự biến đổi số lượng bản sao (CNVs) của một số gen tham gia vào việc phát triển và tiến triển của nhiều loại ung thư thông qua sự thay đổi mức độ biểu hiện gen của từng loại ung thư hoặc nhiều loại ung thư khác nhau. Tuy nhiên, nó vẫn chưa rõ liệu mối tương quan này có phải là một hiện tượng chung giữa nhiều loại ung thư hay không.

Phương pháp

Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã áp dụng một phương pháp sinh tin học tích hợp CNV và biểu hiện gen khác biệt một cách toán học trên 1025 dòng tế bào và 9159 mẫu bệnh nhân để phát hiện mối quan hệ tiềm năng của chúng.

Kết quả

Kết quả của chúng tôi cho thấy có một mối tương quan chặt chẽ giữa CNV và biểu hiện gen khác biệt và số lượng bản sao thể hiện một ảnh hưởng tuyến tính tích cực lên biểu hiện gen cho phần lớn các gen, cho thấy rằng sự biến đổi di truyền tạo ra một hiệu ứng trực tiếp lên mức độ phiên mã gen. Một tập dữ liệu độc lập khác được sử dụng để xác nhận lại mối quan hệ giữa số lượng bản sao và mức độ biểu hiện. Phân tích thêm cho thấy các gen có ảnh hưởng tuyến tính tích cực chung lên biểu hiện gen được nhóm trong những con đường liên quan đến bệnh tật nhất định, điều này gợi ý sự tham gia của CNV vào bệnh sinh của các bệnh lý.

#Biến thể số lượng bản sao #biểu hiện gen #ung thư #sinh tin học #di truyền học.
Biểu hiện của yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 19 có mối tương quan với sự tiến triển của khối u và tiên lượng xấu ở ung thư tế bào gan Dịch bởi AI
BMC Cancer - - 2012
Tóm tắt Đặt vấn đề

Mặc dù yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 19 (FGF19) có thể thúc đẩy sự hình thành ung thư gan ở chuột, nhưng sự tham gia của nó trong ung thư tế bào gan (HCC) ở người chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng. FGF19, một thành viên của gia đình FGF, có đặc tính liên kết đặc hiệu với thụ thể FGFR4. Nghiên cứu này nhằm làm rõ vai trò của FGF19 trong sự phát triển của HCC.

Phương pháp

Chúng tôi đã điều tra biểu hiện của FGF19 và FGFR4 ở 40 mẫu ung thư tế bào gan bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi polymerase phiên mã ngược thời gian thực (RT-PCR) và nhuộm miễn dịch. Hơn nữa, chúng tôi đã xem xét sự biểu hiện và phân bố của FGF19 và FGFR4 trong 5 dòng tế bào ung thư tế bào gan (HepG2, HuH7, HLE, HLF và JHH7) bằng RT-PCR và nhuộm miễn dịch. Để kiểm tra vai trò của hệ thống FGF19/FGFR4 trong sự tiến triển của khối u, chúng tôi đã sử dụng protein FGF19 tái tổ hợp và RNA nhỏ can thiệp (siRNA) của FGF19FGFR4 để điều chỉnh nồng độ của chúng.

Kết quả

Chúng tôi phát hiện rằng FGF19 được biểu hiện một cách có ý nghĩa trong HCC so với mô gan không có ung thư tương ứng (P < 0.05). Phân tích đơn biến và đa biến cho thấy biểu hiện mRNA của FGF19 trong khối u là một yếu tố tiên lượng độc lập cho khả năng sống sót tổng thể và khả năng sống sót không có bệnh. Hơn nữa, chúng tôi nhận thấy rằng protein FGF19 tái tổ hợp có thể làm tăng khả năng sinh sản (P < 0.01, n = 12) và khả năng xâm lấn (P < 0.01, n = 6) của các dòng tế bào ung thư tế bào gan và ức chế apoptosis của chúng (P < 0.01, n = 12). Ngược lại, việc giảm biểu hiện của FGF19FGFR4 bằng siRNA đã làm giảm đáng kể khả năng sinh sản và tăng apoptosis ở tế bào JHH7 (P < 0.01, n = 12). Nồng độ FGF19 trong huyết thanh của bệnh nhân HCC hậu phẫu thấp hơn đáng kể so với nồng độ trước phẫu thuật (P < 0.01, n = 29).

Kết luận

FGF19 đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của HCC. Việc nhắm đến sự ức chế FGF19 là một chiến lược điều trị tiềm năng hấp dẫn cho HCC.

Sự tương quan của các giá trị đồng vị C, O vô cơ trong trầm tích hồ Chenghai và những tác động môi trường của nó Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 21 - Trang 186-192 - 2002
Là một trong những hồ trên cao nguyên Vân Nam-Quý Châu, hồ Chenghai là một hồ kín điển hình với lượng mưa chiếm khoảng một phần ba hoặc hơn của tổng nước đầu vào hàng năm, có độ mặn tổng thể cao (gần như giống với một hồ nước mặn). Thành phần đồng vị C, O vô cơ của trầm tích hồ mang nhiều thông tin nhạy cảm về sự biến đổi môi trường trong vùng lưu vực, trong khi mối tương quan của chúng tiết lộ những điều kiện thuỷ văn mà hồ đã bị khép kín. Sự biến đổi thành phần của chúng bị kiểm soát bởi nhiệt độ, lượng mưa, quang hợp, trạng thái cân bằng phân giải của hệ thống cacbonat và điều kiện thuỷ văn. Theo nghiên cứu của chúng tôi về thành phần đồng vị C, O vô cơ của trầm tích hồ Chenghai, chúng tôi đã khảo sát sự biến đổi môi trường của vùng lưu vực này từ vài thập kỷ trước. Kết quả cho thấy hồ Chenghai đã duy trì điều kiện thuỷ văn đóng kín tốt trong vài thập kỷ qua, như được chỉ ra bởi mối tương quan tốt của thành phần đồng vị C, O vô cơ của trầm tích; và sự biến đổi môi trường trong vùng lưu vực này có xu hướng tiến hóa theo chu kỳ trên thang thời gian 10−11 năm, mặc dù tiếng ồn tín hiệu tương đối cao ở đáy lõi trầm tích. Chúng tôi cũng có thể mở rộng việc sử dụng đồng vị C, O, một chỉ số môi trường nhạy cảm, cho đến các môi trường hồ gần như mặn với mức độ khoáng hóa cao.
#hồ Chenghai #đồng vị C #O #biến đổi môi trường #thuỷ văn #trầm tích hồ
Xác định tuổi địa chất của tập trầm tích g lô 15-1/05 bể Cửu Long và mối tương quan giữa các phức hệ hóa thạch với chu kỳ phát triển trầm tích
Tạp chí Dầu khí - Tập 12 - Trang 14-19 - 2013
Trong những năm gần đây, phần mềm CycloLog được sử dụng cho phương pháp nghiên cứu chu kỳ phát triển trầm tích trong bể dầu khí. Bản chất của phương pháp này là xử lý đường cong gamma-ray đo trong giếng khoan để đưa ra xu thế phát triển trầm tích hạt thô và xu thế phát triển trầm tích hạt mịn trong mặt cắt trầm tích của giếng khoan. Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về địa tầng phục vụ cho công tác tìm kiếm, thăm dò dầu khí ở bể Cửu Long, nhưng vẫn có nhiều ý kiến chưa thống nhất về ranh giới địa tầng, tuổi địa chất của tập trầm tích G trong Lô 15-1/05. Bài viết giới thiệu cơ sở khoa học xác định tuổi địa chất cho tập trầm tích G và sự tương quan giữa phức hệ hóa thạch và chu kỳ phát triển trầm tích theo phân tích CycloLog.
#-
ĐÁNH GIÁ TÌNH TRẠNG DI CĂN HẠCH CỔ VÀ MỐI TƯƠNG QUAN TỚI ĐẶC ĐIỂM BỆNH HỌC UNG THƯ KHOANG MIỆNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 500 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá tình trạng di căn hạch cổ và mối tương quan tới đặc điểm bệnh học ung thư khoang miệng. Phương pháp nghiên cứu: Gồm 158 BN chẩn đoán ung thư khoang miệng giai đoạn cT1-4N0-2M0 điều trị tại bệnh viện K từ 2017 - 2019. Kết quả: Tuổi trung bình là 56,1 ± 10,1 (25 - 83). Nam chiếm đa số (73,4%). Tỷ lệ di căn hạch sau mổ là 32,9%, trong đó di căn hạch tiềm ẩn là 21,5%. Không có mối tương quan giữa tình trạng di căn hạch với tuổi và giới (p>0,05). Tình trạng di căn hạch có mối tương quan chặt chẽ với kích thước u (p < 0,001, CI 95% 2,3-9,5), độ xâm lấn sâu (p<0,001; CI 95%  2,7 – 14,9) và giai đoạn T sau mổ (p<0,001). Kết luận: Tình trạng di căn hạch cổ có mối tương quan chặt chẽ với kích thước u, độ xâm lấn sâu và giai đoạn T sau mổ.
#Ung thư khoang miệng #di căn hạch cổ
MỐI TƯƠNG QUAN GIỮA CÁC YẾU TỐ GÂY KHÓ KHĂN TRONG HỌC TẬP VÀ KẾT QUẢ HỌC TẬP CỦA HỌC SINH, SINH VIÊN NĂM NHẤT: TRƯỜNG HỢP NGHIÊN CỨU TẠI TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG SÓC TRĂNG
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Số 32 - Trang 81-89 - 2014
Nghiên cứu các yếu tố gây khó khăn trong học tập của học sinh, sinh viên (HSSV) năm nhất tại Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng được thực hiện nhằm tìm hiểu các yếu tố gây khó khăn trong học tập của HSSV năm nhất đang học tập tại Trường. Số liệu được thu thập từ 219 HSSV năm nhất sau năm học 2012 ? 2013. Các phương pháp phân tích được sử dụng là thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định Cronbach?s alpha và phân tích hồi quy tuyến tính bội. Kết quả phân tích cho thấy, có 4 nhân tố (được nhóm từ 15 yếu tố) gây khó khăn trong học tập của HSSV năm nhất là: nhân tố thuộc về cán bộ, giảng viên bao gồm 7 yếu tố; nhân tố cơ sở vật chất bao gồm 4 yếu tố; nhân tố khoảng cách, nơi ở bao gồm 2 yếu tố và nhân tố thuộc về bản thân HSSV bao gồm 2 yếu tố. Trong đó, nhân tố cơ sở vật chất là nhân tố gây khó khăn nhiều nhất trong học tập của HSSV năm nhất, kế đến là nhân tố thuộc về cán bộ, giảng viên; nhân tố thuộc về bản thân HSSV và nhân tố khoảng cách, nơi ở.
#Yếu tố gây khó khăn #học sinh - sinh viên năm nhất #kết quả học tập
Mối tương quan giữa kết quả tiêm tinh trùng vào bào tương noãn và sự phân mảnh DNA tinh trùng được đo bằng phương pháp khảo sát cấu trúc nhiễm sắc chất tinh trùng (SCSA)
Tạp chí Phụ Sản - Tập 14 Số 4 - Trang 70-74 - 2017
Mục tiêu: Xác định mối tương quan giữa chỉ số phân mảnh DNA tinh trùng (DFI) được đo bằng phương pháp khảo sát cấu trúc nhiễm sắc chất tinh trùng (SCSA) và kết quả tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI) Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu đoàn hệ tiến cứu Bệnh nhân: 65 bệnh nhân điều trị ICSI Kết quả chính thu nhận: DFI và kết quả ICSI Kết quả: Chỉ số DFI tương quan nghịch với tỷ lệ thụ tinh sau ICI có ý nghĩa thống kê (r = -0,28; p = 0,02). Tỷ lệ thụ tinh ở nhóm bệnh nhân có chỉ số DFI > 15% thấp hơn có ý nghĩa thống kê so với nhóm bệnh nhân có DFI ≤15% (91% so với 84%; p = 0,03). Không tìm thấy sự tương quan có ý nghĩa thống kê giữa chỉ số DFI và chất lượng phôi. Tỷ số nguy cơ (ORs) được ước tính cho kết quả thai sinh hóa không có ý nghĩa thống kê ở 2 nhóm bệnh nhân có chỉ số DFI > 15%. Kết quả tương tự cũng được tìm thấy khi ước tính ORs cho kết quả thai lâm sàng sau 8 tuần. Kết luận: Kết quả DFI – SCSA có sự tương quan nghịch với tỷ lệ thụ tinh sau ICSI
#Khảo sát cấu trúc nhiễm sắc chất tinh trùng #vô sinh nam #phân mảnh DNA tinh trùng #ICSI #sự thụ tinh #sự mang thai.
Mối tương quan của chỉ số phân mảnh DNA tinh trùng và kết quả tiêm tinh trùng vào bào tương noãn
Tạp chí Phụ Sản - Tập 17 Số 1 - Trang 62 – 67 - 2019
Mục tiêu: Xác định mối tương quan giữa chỉ số phân mảnh DNA tinh trùng (DNA Fragment Index - DFI) được đo bằng phương pháp khảo sát độ phân tán nhiễm sắc chất (Sperm Chormatin Dispersion - SCD) và kết quả tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (Intracytoplasmic Sperm Injection – ICSI). Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Đây là nghiên cứu đoàn hệ tiến cứu, thực hiện trên 160 bệnh nhân điều trị ICSI tại Đơn vị Hỗ trợ sinh sản IVFMD, Bệnh viện Mỹ Đức từ tháng 06/2016 đến tháng 05/2017. Kết quả: Không có mối tương quan giữa chỉ số phân mảnh DNA và kết quả ICSI, bao gồm: tỷ lệ thụ tinh, tỷ lệ tạo phôi ngày 3 và tỷ lệ phôi hữu dụng (P > 0,05). Kết quả: thai lâm sàng ở ba nhóm DFI (< 15%, 15-30%, > 30%) không có khác biệt, bao gồm: tỷ lệ thai beta-hCG > 25 mIU/mL (tương ứng là 49%, 57% và 60%), tỷ lệ thai lâm sàng (tương ứng là 33%, 47% và 20%) và tỷ lệ sẩy thai (tương ứng là 6,5%, 13,3% và 0%) (P > 0,05). Kết luận: Tỷ lệ phân mảnh DNA tinh trùng không ảnh hưởng đến kết quả điều trị của ICSI.
Tổng số: 150   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10